Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 431tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Am-hoc-kien-truc_Pham-Duc-Nguyen_2000.pdf
  • 2 Âm học kiến trúc, âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 362tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05057, PD/VT 05058, PM/VT 07023-PM/VT 07025
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • 3 Cơ sở thiết kế công trình biển phục vụ ngành dầu khí / Nguyễn Hữu Bảng, Trần Văn Bản . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 363tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04946, PM/VT 06969
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Design of highway bridges : An LRFD approach ( CTĐT) / Richard M. Barker, Jay A. Puckett . - 3rd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2013 . - 528p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03222, SDH/LT 03223
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003222-23%20-%20Design-of-highway-bridges_An-LRFD-approach_3ed_Richard-M.Barker_2013.pdf
  • 5 Design specification for concrete silos and stacking tubes for storing granular materials (ACI 313-16) and commentary : An ACI standard / Reported by ACI Committee 313 . - Farmington Hills, MI : American Concrete Institute, 2016 . - 14p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1834 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-specification-for-concrete-silos-and-stacking-tubes-for-storing-granular-materials-(ACI-313-16)-and-commentary_2016.pdf
  • 6 Designing with light : The art, science, and practice of architectural lighting design / Jason Livingston . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 320p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02700, SDH/LT 02701
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002700-01%20-%20Designing%20With%20Light.pdf
  • 7 Đặc điểm thiết kế công trình biển di động(CTĐT) / Lê Hồng Bang, Nguyễn Thị Thu Quỳnh ch.b; Trương Sĩ Cáp h.đ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 325tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/CTT002 0001-GT/CTT002 0034, PD/VT 06981-PD/VT 06983, PM/VT 09390-PM/VT 09392
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 513tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04325-PD/VT 04327, PM/VT 06437, PM/VT 06438
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 9 Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 513tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05329, PM/VT 07461
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 10 Energy : Management, supply and conservation / Clive Beggs . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2002 . - ix, 284p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 696 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Energy%20-%20Management,-supply-and-conservation_C.Beggs_2002.pdf
  • 11 Facades : Architectural details / Braun . - Knxb : Knxb, 20?? . - 159p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02509, SDH/LT 02510
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • 12 Giáo trình thiết kế nhanh 1 . - HảiPhòng: Nxb.Hàng hải . - 52tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16616_Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20nhanh%201.pdf
  • 13 Giáo trình thiết kế nhanh 2 . - HảiPhòng: Nxb.Hàng hải . - 74tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16623_Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20nhanh%202.pdf
  • 14 Nghiên cứu áp dụng tiêu chuẩn hợp lý trong thiết kế công trình bến trọng lực dạng khối xếp trong điều kiện Việt Nam / Nguyễn Xuân Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01003
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng thiết kế công trình xây dựng tại công ty cổ phần tư vấn thiết kế công trình xây dựng Hải Phòng / Đỗ Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04820
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 16 Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng ( CTĐT ) / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 120tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05078, PM/VT 06985, PM/VT 06986
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 17 Nguyên lý thiết kế quy hoạch công nghiệp / Trần Như Thạch . - H. : Đại học Kiến trúc Hà Nội, 2001 . - 83tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14441
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-quy-hoach-cong-nghiep_Tran-Nhu-Thach_2001.pdf
  • 18 Optimal design and retrofit of energy efficient buildings, communities, and urban centers / Moncef Krarti . - Oxford : Elsevier Butterworth Heinemann, 2018 . - xx, 625p. : illustrations, cartes, graphiques ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04113, SDH/LV 00865
  • Chỉ số phân loại DDC: 690/.0286 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004113%20-%20Optimal-design-and-retrofit-of-energy-efficient-buildings.pdf
  • 19 Sổ tay thiết kế công trình cấp thoát nước / Lê Mục Đích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 368tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05211, PM/VT 07400
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 20 The McGraw Hill civil engineering PE exam depth guide : Structural engineering / M. Myint Lwin . - New York : McGrawv-Hill, 2001 . - 340p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00099
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000099%20-%20Structural-engineering_%20M.Myint-Lwin_2001.pdf
  • 21 Thiết kế công trình năng lượng tái tạo/ Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023 . - 320tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10271, PM/VV 06653, PM/VV 06654
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 222tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05998, PD/VT 05999, PM/VT 08335, PM/VT 08336
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 23 Thực hành thiết kế chống động đất cho công trình xây dựng (CTĐT) / David Key ; Hà Anh Tuấn dịch . - H. : Xây dựng, 1997 . - 267tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02058, Pd/vv 02059, Pm/vv 01531-Pm/vv 01533
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 24 Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải (CTĐT) / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 240tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tinh-toan-thiet-ke-cac-cong-trinh-xu-ly-nuoc-thai_Trinh-Xuan-Lai_2009.pdf
  • 25 Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải (CTĐT) / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 240tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05258, PM/VT 07516
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.3
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :